Có 1 kết quả:

代言 dài yán ㄉㄞˋ ㄧㄢˊ

1/1

dài yán ㄉㄞˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a spokesperson
(2) to be an ambassador (for a brand)
(3) to endorse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0