Có 1 kết quả:
代言 dài yán ㄉㄞˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a spokesperson
(2) to be an ambassador (for a brand)
(3) to endorse
(2) to be an ambassador (for a brand)
(3) to endorse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0